Hình ảnh, video chi tiết ✅ Hyundai Grand I10 sedan 1.2 AT 2020 kèm khuyến mãi, giá lăn bánh. Hyundai Grand i10 sedan 2020 có gì mới? Xe có mấy màu? Đặt hàng bao lâu thì có xe?
Hyundai Grand i10 2 đầu số tự động giá bao nhiêu? Khuyến mại, giá lăn bánh tháng thế nào?
Hiện tại Hyundai Thành Công phân phối 3 bản Grand i10 sedan, đều sử dụng động cơ 1.2l công suất 83 sức ngựa. Phiên bản i10 sedan tự động bán rất chạy, giúp cho dòng xe này thống trị phân khúc xe hạng A tại Việt Nam.

Hyundai i10 1.2 AT có hai bản gồm 1.2 AT sedan (4 cửa hay còn gọi xe i10 hai đầu), và 1.2 AT hatchback (5 cửa hay còn gọi xe i10 một đầu) với giá bán niêm yết lần lượt là 395 triệu và 415 triệu.
- Xe sedan (4 cửa) phù hợp hơn cho khách hàng muốn mua xe chạy kinh doanh dịch vụ với chi phí đầu tư ban đầu thấp, i10 1.2 AT 2020 sedan nhanh thu hồi vốn hơn rất nhiều.
- Xe i10 1.2 AT 2020 Hatchback (5 cửa) lại phù hợp với với khách hàng cá nhân mua xe chạy lại trong thành phố.
Bài viết này sẽ viết kỹ hơn về chiếc xe Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 AT, mời quý khách xem phần đánh giá bên dưới đây.
THÔNG SỐ XE
Kích thước lòng thùng (D X R X C) | 3,995 x 1,660 x 1,505 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2425 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 152 |
Động cơ | KAPPA 1.2 MPI |
Dung tích xy lanh (cc) | 1248 |
Công suất cực đại (Ps) | 87/6,000 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 119.68/4,000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 43l |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Hộp số | 4AT |
Trước | Mac Pherson |
Sau | Thanh xoắn |
Thông số lốp | 165/65R14 |
Trước | Đĩa |
Sau | Tang trống |
Kính an toàn chống kẹt | ● |
Điều hòa chỉnh tay | ● |
Kính chỉnh điện (tự động bên lái) | ● |
Tấm chắn nắng ghế phụ + gương | ● |
Hệ thống chống trộm (immobilizer) | ● |
Cốp mở điện | ● |
Camera lùi + gương chống chói | ● |
Loa | 4 |
Chìa khóa thông minh | ● |
Khóa cửa trung tâm | ● |
Châm thuốc + Gạt tàn | ● |
Thông số | Grand i10 sedan 1.2 MT tiêu chuẩn | Grand i10 sedan 1.2 MT | Grand i10 sedan 1.2 AT |
---|---|---|---|
NGOẠI THẤT | |||
GƯƠNG | |||
– Gương chiếu hậu cùng màu xe | ● | ● | ● |
– Gương chỉnh điện | ● | – | – |
– Gương chỉnh/gập điện tích hợp đèn báo rẽ | – | ● | ● |
ĐÈN SƯƠNG MÙ | |||
– Đèn sương mù | – | ● | ● |
NỘI THẤT | |||
HỆ THỐNG AVN ĐỊNH VỊ DẪN ĐƯỜNG | |||
– Hệ thống AVN định vị dẫn đường | – | ● | ● |
VÔ LĂNG | |||
– Vô lăng bọc da | – | ● | ● |
– Vô lăng trợ lực + gật gù | ● | ● | ● |
GHẾ | |||
– Ghế bọc nỉ | ● | ● | ● |
– Ghế bọc da | – | – | ● |
– Ghế lái chỉnh độ cao | – | ● | ● |
TIỆN NGHI | |||
AN TOÀN | |||
HỆ THỐNG AN TOÀN | |||
– Cảm biến lùi | – | ● | ● |
– Hệ thống chống bó cứng phanh – ABS | – | ● | ● |
– Hệ thống phân phối lực phanh – EBD | – | ● | ● |
TÚI KHÍ | |||
– Túi khí đơn | – | ● | – |
– Túi khí đôi | – | – | ● |