Trọng lượng xe i10 – Kích thước, Thông số Hyundai Grand i10

Hyundai Grand i10 bản thiếu

Là một trong những cái tên được nhiều người quan trọng nhất trong thị trường xe Việt, Hyundai grand i10 là dòng xe có kích thước nhỏ nhắn nhưng được đông đảo tài xế săn đón. Với thông số, kích cỡ nhỏ và trọng lượng xe i10 đây là chiếc xe phù hợp di chuyển ở những địa hình gồ ghề, phức tạp.

Trọng lượng xe i10 Hatchback là bao nhiêu?

Hyundai Grand i10 bản thiếu
Hyundai Grand i10 Hatchback

Grand i10 sở hữu kích thước lớn hàng đầu phân khúc, đem đến một không gian thỏa mái tối đa cũng như phong cách năng động cho chủ nhân. Chiếc xe được trang bị những công nghệ hàng đầu, giúp cho trải nghiệm lái xe của bạn càng trở nên thú vị.

Sở hữu những đường nét thiết kế mạnh mẽ và đậm nét cá tính, Grand i10 được nâng tầm đẳng cấp của một chiếc xe đô thị hàng đầu.

Động cơ Kappa 1.2L: Cung cấp công suất 87 mã lực tại 6.000 vòng/phút cùng Momen xoắn cực đại 120Nm tại 4.000 vòng/phút với mức khí thải CO2 tối thiểu nhờ công nghệ điều khiển van biến thiên (CVVT).

 Thông số kỹ thuật xe i10 Hatchback

D x R x C (mm) 3,765 x 1,660 x 1,5051,660 x 1,505
Chiều dài cơ sở (mm) 2425
Khoảng sáng gầm xe (mm) 152
Trọng lượng không tải (kg) 1.051
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.43
Động cơ
Động cơ KAPPA 1.0/1.2 MPI
Dung tích xy lanh (cc) 1248
Công suất cực đại (Ps) 87/6,000
Momen xoắn cực đại (N.m) 119.68/4,000
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 43
Hệ thống dẫn động FWD
Hộp số 5 MT
Hệ thống treo
Trước Macpherson
Sau Thanh Xoắn
Vành & Lốp xe
Thông số lốp 165/65R14
Phanh
Trước Đĩa
Sau Tang trống
Nội thất và Tiện nghi
Kính chống chói ghế phụ
Tấm chắn khoang hành lý
Điều hòa chỉnh tay
Radio + CD + AM/FM
Ghế bọc nỉ
Gạt mưa phía sau – 1 tốc độ
Kính chỉnh điện (tự động bên lái)
Cốp mở điện
Loa 4
Khóa cửa trung tâm
Khóa cửa từ xa

 

Nội thất i10 Hatchback sang trọng đẳng cấp
Nội thất i10 Hatchback sang trọng đẳng cấp

Trọng lượng xe i10 Sedan là bao nhiêu?

Hyundai Grand i10 sedan sở hữu ngoại hình được nâng cấp tinh tế hơn, dựa theo cảm hứng từ ngôn ngữ thiết kế điêu khắc dòng chảy của Hyundai. Chiếc xe thực sự là niềm tự hào với phong cách, chất lượng, không gian, sự tiện nghi, an toàn và thuận tiện.

Hình ảnh xe i10 Sedan
Hình ảnh xe i10 Sedan

 

Kích thước lòng thùng (D X R X C) 3,995 x 1,660 x 1,505
Chiều dài cơ sở (mm) 2425
Khoảng sáng gầm xe (mm) 152
Trọng lượng không tải (kg) 1018
Trọng lượng toàn tải (kg) 1430
Số chỗ ngồi 05
Khối lượng toàn bộ (kg) 143
Động cơ
Động cơ KAPPA 1.2 MPI
Dung tích xy lanh (cc) 1248
Công suất cực đại (Ps) 87/6,000
Momen xoắn cực đại (N.m) 119.68/4,000
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 43
Hệ thống dẫn động FWD
Hộp số 5MT
Hệ thống treo
Trước Mac Pherson
Sau Thanh xoắn
Vành & Lốp xe
Thông số lốp 165/65R14
Phanh
Trước Đĩa
Sau Tang trống
Nội thất và Tiện nghi
Kính chống chói ghế phụ
Tấm chắn khoang hành lý
Điều hòa chỉnh tay
Ghế bọc nỉ
Vô lăng trợ lực + gật gù
Tấm chắn nắng ghế phụ + gương
Gạt mưa phía sau – 1 tốc độ
Kính chỉnh điện (tự động bên lái)
Cốp mở điện
Loa 4
Khóa cửa trung tâm
Khóa cửa từ xa
Trang bị chuyên dụng
Điều hòa chỉnh tay

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.