Chi tiết ✅ Hyundai Elantra 2020 kèm ✅khuyến mại, giá lăn bánh elantra. Các phiên bản: Elantra 1.6MT, Elantra 1.6AT, Elantra 2.0AT, Elantra Sport. Hyundai Elantra có bao nhiêu màu?
Hyundai Elantra 2020 giá bao nhiêu? Khuyến mại, giá lăn bánh elantra thế nào?
Hyundai Elantra mẫu 2019 cho ra mắt với 4 phiên bản:
–– Elantra 1.6 MT: 542 triệu
— Elantra 1.6 AT: 614 triệu
— Elantra 2.0 AT: 650 triệu
— Elantra Sport: 724 triệu
(*) Lưu ý: Giá bán tùy vào từng thời điểm, quý khách gọi ngay Hotline 0911.40.6262 để cập nhật giá bán và giá lăn bánh Elantra tại địa điểm đăng kí xe.
Đặt hàng: Có xe giao luôn
Màu xe: Trắng, Bạc, Đỏ, Xanh, Đen
Khuyến Mại: Tặng thẻ dịch vụ 20.000.000 VNĐ, Tặng bọc vô lăng, thảm trải sàn, nước hoa…..
TRẢ GÓP như thế nào?
— Mua xe Elantra trả góp: Hỗ trợ trả góp 80 – 85% giá trị xe. Quý khách chỉ cần chuẩn bị 15 – 20% giá trị xe + Tiền để xe lăn bánh.
— Lãi Suất thấp.
— Thủ tục nhanh gọn: Quý khách chỉ cần chụp ảnh CMND, Giấy đăng kí kết hôn, Sổ hộ khẩu. Mọi thủ tục khác đã có chúng tôi hỗ trợ.
Hỗ Trợ Đăng Kí – Đăng Kiểm
— Khách Hà Nội: Hỗ Trợ Nộp Thuế Đăng Kí, Đăng Kiểm trong ngày
— Khách ở Tỉnh khác: Chúng tôi về tận nhà Hỗ trợ hoàn thành mọi thủ tục Đăng Kí Đăng Kiểm cho khách hàng
Quy trình mua xe Hyundai Elantra
— Quý khách hàng qua Showroom để được Xem Xe, Tư Vấn, Lái Thử và Cảm nhận
+) Với khách hàng trả thẳng: Quý khách nộp 100% tiền, ngày hôm sau sẽ có giấy tờ xe và Đăng kí, Đăng kiểm trong ngày
+) Với khách hàng trả góp: Ngân hàng làm thủ tục, giải ngân và giao xe sau 3 – 5 ngày làm việc.
Giới thiệu về xe Hyundai Elantra
Hyundai Elantra (hay Hyundai Avante) là mẫu xe hạng C (compact car) của Hyundai, Hàn Quốc. Tại Việt Nam, Hyundai Elantra là đối thủ của Kia Cerato, Mazda 3, Toyota Altis, Honda Civic. Ưu điểm của Elantra là giá cả hợp lý hơn các mẫu sedan hạng C của Nhật. Về doanh số, Elantra cũng thua kém các đối thủ kể trên.
Thông số kỹ thuật Hyundai Elantra
Thông số kỹ thuật | Elantra 1.6 (MT/AT) | Elantra 2.0AT | Elantra Sport |
Động cơ | Gamma 1.6MPi | Nu 2.0MPi | 1.6 T-GDi |
Dung tích (cc) | 1591 | 1999 | 1591 |
Công suất (Ps/RPM) | 128/ 6300 | 156/ 6200 | 204/ 6000 |
Momen xoắn (Nm/RPM) | 155/ 4580 | 196/ 4000 | 265/ 1500- 4500 |
Hộp số | 6MT/6AT | 6AT | 7DCT |
Bánh xe | 195/65R15 (1.6MT) 205/55 R16 (1.6AT) |
225/45R17 | 225/45 R17 |
Kích thước DRC (mm) | 4620 x 1800 x 1450 | 4620 x 1800 x 1450 | 4620 x 1800 x1450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 | 2700 | 2700 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | 150 | 150 |
Dung tích bình xăng | 50L | 50L | 50L |
Để được tư vấn hiệu quả nhất, quý khách hãy gọi ngay Hotline 0911.40.6262